Có 2 kết quả:

交貨期 jiāo huò qī ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧ交货期 jiāo huò qī ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delivery time (time between ordering goods and receiving the delivery)
(2) date of delivery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delivery time (time between ordering goods and receiving the delivery)
(2) date of delivery

Bình luận 0